Skip to main content

Thì tương lai đơn và thì tương lai gần là những thì cơ bản thường được sử dụng trong tiếng anh. Cùng nhau tìm hiểu về 2 thì này trong bài viết nhé!

Thì tương lai đơn

1. Cấu trúc của thì tương lai đơn

a. Đối với câu khẳng định

Đối với động từ “to be”

S + will + be + N/Adj

Đối với động từ thường

S + will + V(nguyên thể)

Lưu ý

will = ‘ll

Ví dụ

– I will become a doctor. (Tôi sẽ trở thành bác sĩ.)

– I will marry you. (Tôi sẽ cưới bạn.)

– I will give you a lot of money. (Tôi sẽ cho bạn rất nhiều tiền.)

b. Đối với câu phủ định

Đối với động từ “to be”

S + will not + be + N/Adj

Đối với động từ thường

S + will not + V(nguyên thể)

Lưu ý

will not = won’t

Ví dụ

  • She won’t sad if you give her your wallet (Cô ấy sẽ không buồn nếu bạn cho cô ấy cái ví của bạn)
  • I won’t love you anymore. (Tôi sẽ không yêu bạn nữa.)
  • I won’t become a bad boy. (Tôi sẽ không trở thành người đàn ông tồi tệ.)

c. Đối với câu nghi vấn

Đối với động từ “to be”

  • Will + S + be + …?
  • -> Yes, S + will.
  • -> No, S + won’t.

Đối  với động từ thường

  • Will + S + V(nguyên thể)?
  • -> Yes, S + will.
  • -> No, S + won’t.

Ví dụ

  • Will you marry me? (Cưới tôi nhé?)
  • -> Yes, I will (Tôi đồng ý)

Will he be the first doctor come to that school if they want? (Anh ấy sẽ là người bác sĩ đầu tiên đến trường học đó nếu họ muốn?)

-> Yes, he will. (Có, anh ấy sẽ đến.)

2. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn

a. Các trạng từ chỉ thời gian

  • Tomorrow: ngày mai
  • Next day: ngày hôm sau
  • Next week/ next month/ next year: tuần tới/ tháng tới/ năm tới

b. Các động từ/trợ động từ thể hiện hành động có thể diễn ra trong tương lai

  • Maybe: có lẽ
  • Perhaps: có lẽ
  • Probably: có lẽ

3. Cách dùng tương lai đơn

  • Diễn tả một quyết định tại thời điểm nói
  • Đưa ra lời yêu cầu, đề nghị, lời mời
  • Dùng cho lời hứa hẹn

Thì tương lai gần

1. Cấu trúc của thì tương lai gần

a. Đối với câu khẳng định của thì tương lai gần:

S + am/is/are + going to + V(nguyên thể).

Ví dụ

  • She study hard. She is going to have exam very well. (Cô ấy học chăm chỉ, cô ấy sẽ có 1 bài kiểm tra tốt)
  • I am going to learn Enghlish tongiht. (Tôi sẽ học tiếng anh vào tối nay.)

b. Đối với câu phủ định của thì tương lai gần

S + is/ am/ are + not + going to + V(nguyên thể).

Ví dụ

– I am not going to attend the class tomorrow because I’m very tired. (Tôi sẽ không tham dự lớp học ngày mai vì tôi rất mệt.)

c. Đối với câu nghi vấn của thì tương lai gần

  • Is/ Am/ Are + S + going to + V(nguyên thể)?
  • -> Yes, S + is/am/ are
  • -> No, S + is/am/are not

Ví dụ

  • Are you going to go out with your friends this weekend? (Bạn sẽ đi chơi với bạn bè vào cuối tuần này à?)
  • Yes, I am./ No, I’m not. (Có, mình sẽ đi/ Không, mình sẽ không đi.)

2. Cách dùng tương lai gần

  • Diễn tả một kế hoạch, dự định
  • Diễn tả một lời dự đoán dựa vào bằng chứng ở hiện tại

Ta có thể sử dụng một số cấu trúc ngữ pháp khác có chức năng tương tự thì tương lai đơn, diễn đạt hành động, sự việc có khả năng xảy ra trong tương lai như:

(to be) likely to + V [có khả năng/ có thể]

It is likely she love you

(to be) expected to + V [được kỳ vọng]

The director is expected to build a dream team in the near future.

Bài viết được tổng hợp và sửa đổi từ nhiều nguồn

Tìm hiểu thêm: Lộ trình học tiếng anh cho người mất gốc

Uva

Author Uva

More posts by Uva

Leave a Reply

Close Menu

All rights reserved Salient.