Skip to main content

Thì hiện tại hoàn thành là một trong những thì cơ bản trong tiếng anh. Cùng Truyền Thông Tây Nguyên tìm hiểu về thì này nhé!

I. Cách dùng của thì hiện tại hoàn thành

1. Diễn tả hành động vừa mới xảy ra hoặc có kết quả ở hiện tại

Người ta có thể dùng từ “Just” để diễn tả các hành động vừa mới xảy ra.

Ví dụ:

My girl friend has just broken my heart so I very sad now. (Bạn gái tôi vừa mới tổn thương trái tim tôi nên bây giờ tôi rất buồn.)

2. Dùng với các động từ trạng thái (stative verbs) để diễn tả những trạng thái bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại.

Ví dụ:

We have known each other for 5 years. (Chúng tôi biết nhau được 5 năm rồi.)

I have been an doctor since 2010. (Tôi làm bác sĩ từ năm 2010.)

3. Dùng để nói về những trải nghiệm

Ví dụ:

This is the first time I have tried eating a live octopus. (Đây là lần đầu tiên tôi thử ăn 1 con bạch tuộc sống.)

4. Diễn tả những hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng không gắn với thời gian cụ thể

Ví dụ:

She has already finished the exam . (Cô ấy đã hoàn thành xong bài kiểm tra.)

I’ve been to Viet Nam. (Tôi đã từng đến Viet Nam.)

II. Cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành

1. Đối với câu khẳng định thì hiện tại hoàn thành

S + have/has + V (Past participle)

Lưu ý:

  • Have sẽ đi với các chủ ngữ là: “I/We/You/They”
  • Has sẽ đi với các chủ ngữ là: “He/She/It”
  • V (Past participle) là động từ thêm đuôi “ed” hoặc nằm ở cột 3 trong bảng động từ bất quy tắc. Nó còn được gọi là phân từ quá khứ.

Ví dụ:

  • She has travelled to nearly 20 countries. (Cô ấy đã đi du lịch đến gần 20 nước.)
  • I’ve had two glasses of orange today. (Hôm nay tôi đã uống 2 cốc nước cam.)

2. Đối với câu phủ định thì hiện tại hoàn thành

S + have/has + not + V (Past participle)

Lưu ý:

  • have not = haven’t
  • has not = hasn’t

Ví dụ:

  • I haven’t decide yet about whether to buy a new car or a second-hand one. (Tôi vẫn chưa quyết định về việc nên mua một chiếc xe hơi mới tinh hay là 1 chiếc đã qua sử dụng.)
  • She hasn’t phoned yet. (Cô ấy vẫn chưa gọi điện.)

3. Dạng nghi vấn thì hiện tại hoàn thành

Yes/No question

  • Have/Has + S + V (Past participle)
  • Yes, S + have/has.
  • No, S + haven’t/hasn’t.

Ví dụ:

Have you finished the exam yet? – No, I have not.
(Bạn đã hoàn thành bài kiểm tra chưa? – Tôi chưa hoàn thành.)

Has he washed the car? – No, he hasn’t.
(Cậu ấy đã rửa xe ô tô chưa? – Chưa, cậu ấy chưa.)

III. Các trạng từ/cụm từ thường được sử dụng trong thì hiện tại hoàn thành

Since(kể từ),  before (trước đây), ever (đã từng), never (chưa bao giờ), so far (cho đến nay), up to now (cho đến giờ), 

Ví dụ:

  • I have received more than 10 offers so far. (Cho tới giờ tôi đã nhận được hơn 10 lời mời.)
  • Have you ever ridden an elephant? (Bạn đã từng cưỡi voi bao giờ chưa?)

 just (vừa mới), recently (gần đây), already (đã), yet (chưa)

Ví dụ:

He has become the marketing manager recently. (Mới đây, anh ấy đã trở thành giám đốc marketing.)

Since + mốc thời gian trong quá khứ

Ví dụ:

I haven’t met her since last month. (Tôi đã không gặp cô ấy kể từ tháng trước.)

for + 1 khoảng thời gian

Ví dụ:

They have lived in that slum for 10 years. (Chúng đã sống trong khu ổ chuột đó được 10 năm rồi.)

Tìm hiểu thêm: Lộ trình học tiếng anh cho người mất gốc

Uva

Author Uva

More posts by Uva

Leave a Reply

Close Menu

All rights reserved Salient.